Kế toán Thanh Ngọc

Chân thành - Chất lượng - Chi phí hợp lý
Cập nhật mới

Hoàn thuế VAT tại Việt Nam

Nội dung

Thuế giá trị gia tăng (VAT) áp dụng cho việc tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ ở nhiều giai đoạn sản xuất và phân phối khác nhau. Về cơ bản, VAT là thuế tiêu dùng đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ tại mỗi điểm bán. Các doanh nghiệp có trách nhiệm thu VAT thay mặt cho chính phủ và được phép khấu trừ thuế đã trả cho các đầu vào của mình khỏi nghĩa vụ VAT của mình.

Nắm vững tuân thủ thuế, chuẩn mực kế toán và thực hành kiểm toán tại Việt Nam 2023/2024

Thuế suất VAT tiêu chuẩn ở Việt Nam hiện nay là 10 phần trăm, một số hàng hóa và dịch vụ nhất định được giảm thuế suất hoặc miễn thuế.

Đối với các doanh nghiệp, việc hiểu rõ về hoàn thuế GTGT đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế, tối ưu hóa dòng tiền và giảm thiểu gánh nặng thuế, cuối cùng là tăng lợi nhuận. Mặt khác, khách du lịch có thể hưởng lợi đáng kể khi được hoàn lại thuế GTGT đã trả cho các giao dịch mua đủ điều kiện, do đó giúp thời gian lưu trú tại Việt Nam của họ tiết kiệm hơn và khuyến khích chi tiêu nhiều hơn trong nước.

Bài viết này nhằm mục đích cung cấp hướng dẫn toàn diện về hoàn thuế GTGT tại Việt Nam, bằng cách đi sâu vào chi tiết của quy trình hoàn thuế GTGT, hướng dẫn này sẽ nêu bật các yêu cầu, thủ tục và lợi ích liên quan đến việc yêu cầu hoàn thuế GTGT.

Hiểu về thuế GTGT ở Việt Nam

Thuế giá trị gia tăng (VAT) là một loại thuế tiêu dùng toàn diện được đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ trong suốt các giai đoạn sản xuất, lưu thông và tiêu dùng. Về bản chất, đây là một loại thuế nhiều giai đoạn được thu tại mọi điểm của chuỗi cung ứng và cuối cùng do người tiêu dùng cuối cùng chịu. Tại Việt Nam, VAT được áp dụng cho hầu hết các hàng hóa và dịch vụ được mua và bán trong nước, bao gồm cả các doanh nghiệp trong và ngoài nước hoạt động tại thị trường Việt Nam.

Tất cả các thực thể và cá nhân tiến hành kinh doanh và tạo ra thu nhập tại Việt Nam từ hàng hóa hoặc dịch vụ chịu thuế GTGT theo chế độ thuế nhà thầu nước ngoài (“FCT”) đều phải nộp loại thuế này, bất kể họ có hiện diện vật lý tại quốc gia này hay không. Tuy nhiên, việc xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng nước ngoài thường được miễn thuế GTGT, thúc đẩy thương mại quốc tế.

Việt Nam áp dụng thuế VAT theo ba mức thuế suất khác nhau để áp dụng cho nhiều loại hàng hóa và dịch vụ khác nhau:

  • Tỷ lệ 0% (0%) : Tỷ lệ này chủ yếu áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu bao gồm hàng hóa/dịch vụ bán ra nước ngoài/khu vực phi thuế quan, hàng hóa gia công để xuất khẩu hoặc xuất khẩu trong nước (tùy theo điều kiện), hàng hóa bán cho cửa hàng miễn thuế, một số dịch vụ xuất khẩu, xây dựng và lắp đặt thực hiện cho các doanh nghiệp chế biến xuất khẩu.
  • Năm phần trăm (5%) : Mức thuế VAT giảm 5 phần trăm được đánh vào các hàng hóa và dịch vụ thiết yếu như nước sạch, phân bón, thuốc men và thiết bị y tế, dịch vụ giáo dục và đào tạo, và các sản phẩm nông nghiệp. Mức thuế suất thấp hơn này nhằm mục đích làm cho các nhu cầu cơ bản trở nên dễ mua hơn đối với người dân nói chung.
  • Mười phần trăm (10%) : Mức thuế VAT tiêu chuẩn là 10 phần trăm áp dụng cho hầu hết hàng hóa và dịch vụ tại Việt Nam. Mức thuế này bao gồm nhiều loại sản phẩm và dịch vụ, bao gồm hàng tiêu dùng, dịch vụ xây dựng và dịch vụ chuyên nghiệp.

Thuế GTGT ở Việt Nam được áp dụng cho nhiều loại hàng hóa và dịch vụ, phản ánh vai trò của thuế như một nguồn thu quan trọng cho chính phủ. Phần lớn hàng hóa và dịch vụ tiêu thụ trong nước đều phải chịu thuế GTGT, đảm bảo gánh nặng thuế được phân bổ đều cho các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế. Một số ví dụ về hàng hóa và dịch vụ chịu thuế GTGT bao gồm:

  • Các sản phẩm tiêu dùng như đồ điện tử, quần áo và đồ gia dụng.
  • Dịch vụ xây dựng và bất động sản.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp, bao gồm dịch vụ pháp lý, kế toán và tư vấn.
  • Các tiện ích như điện, nước và viễn thông.

Tuy nhiên, một số hàng hóa và dịch vụ nhất định không phải chịu thuế VAT hoặc chịu mức thuế suất đặc biệt, thúc đẩy khả năng chi trả và tiếp cận các dịch vụ thiết yếu. Ví dụ, các sản phẩm thực phẩm cơ bản, phương tiện giao thông công cộng, dịch vụ chăm sóc sức khỏe và dịch vụ giáo dục thường không phải chịu thuế VAT để hỗ trợ phúc lợi công cộng.

Tiêu chí để doanh nghiệp được hoàn thuế GTGT

Các doanh nghiệp hoạt động ở Việt Nam theo phương pháp khấu trừ có thể yêu cầu hoàn thuế GTGT trong những trường hợp cụ thể. Bao gồm:

  • Trường hợp doanh nghiệp có dự án đầu tư mới đang trong giai đoạn đầu tư mà số thuế GTGT đầu vào còn lại chưa được khấu trừ từ 300 triệu đồng (tương đương 11.800 USD) trở lên thì được hoàn thuế GTGT.
  • Doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ có số thuế GTGT đầu vào còn lại từ 300 triệu đồng (11.800 đô la Mỹ) trở lên chưa được khấu trừ hết thì được hoàn thuế GTGT của tháng, quý đó. Số thuế GTGT đầu vào liên quan đến doanh thu xuất khẩu được hoàn không quá 10% doanh thu xuất khẩu. Tuy nhiên, không áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu để tái xuất hoặc không thực hiện thủ tục xuất khẩu trong địa bàn quản lý hải quan theo quy định của Luật Hải quan.
  • Trong trường hợp chuyển đổi sở hữu, chuyển đổi doanh nghiệp, sáp nhập, hợp nhất, chia, tách, giải thể. phá sản. chấm dứt hoạt động, doanh nghiệp áp dụng phương pháp khấu trừ thuế có thể đề nghị hoàn thuế GTGT nếu có số thuế GTGT nộp thừa hoặc có số thuế GTGT đầu vào chưa được khấu trừ hết.
  • Các doanh nghiệp tham gia dự án Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) hoặc các doanh nghiệp nhận viện trợ không hoàn lại cho các dự án nhân đạo được hoàn thuế GTGT đối với hàng hóa, dịch vụ mua tại Việt Nam cho các dự án này.

Tài liệu và hồ sơ cần thiết

Để yêu cầu hoàn thuế VAT thành công, doanh nghiệp phải cung cấp hồ sơ và tài liệu đầy đủ, bao gồm:

  • Hóa đơn VAT chi tiết cho tất cả các giao dịch mua và bán, ghi rõ số tiền VAT.
  • Tài liệu chứng minh việc phê duyệt và tình trạng của dự án đầu tư mới.
  • Bằng chứng xuất khẩu, chẳng hạn như tờ khai hải quan và chứng từ vận chuyển.
  • Bảng kê tờ khai hải quan khớp với hóa đơn do Công ty xuất cho khách hàng ở nước ngoài.
  • Hợp đồng với khách hàng ở nước ngoài có thông tin tài khoản ngân hàng của Công ty và hợp đồng với nhà cung cấp cho hàng hóa và dịch vụ đã mua.
  • Báo cáo tài chính chi tiết hiển thị số tiền VAT được hoàn lại.
  • Bằng chứng thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ chịu thuế VAT.
  • Bằng chứng thanh toán được thực hiện bởi khách hàng ở nước ngoài.
  • Bất kỳ công văn hoặc phê duyệt chính thức nào liên quan đến việc sáp nhập, mua lại hoặc thay đổi cơ cấu.

Quy trình hoàn thuế GTGT cho doanh nghiệp

Chuẩn bị và nộp tờ khai thuế GTGT

Hoàn thuế GTGT đối với dự án đầu tư trước giai đoạn sản xuất

  • Mẫu đơn số 01/HT
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
  • Bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (QSDĐ), quyết định giao đất hoặc hợp đồng thuê đất của cơ quan có thẩm quyền; giấy phép xây dựng
  • Bản sao giấy chứng nhận góp vốn điều lệ
  • Bảng kê chi tiết các hóa đơn, chứng từ mua hàng theo Mẫu số 01-1/HT
  • Quyết định thành lập Ban quản lý dự án, quyết định của chủ dự án về việc phân công nhiệm vụ quản lý dự án, quy chế tổ chức và hoạt động của chi nhánh hoặc Ban quản lý dự án (nếu đề nghị hoàn thuế tại chi nhánh hoặc Ban quản lý dự án)

Hồ sơ hoàn thuế GTGT hàng xuất khẩu

  • Mẫu đơn số 01/HT
  • Bảng kê chi tiết các hóa đơn, chứng từ mua hàng theo Mẫu số 01-1/HT
  • Danh sách tờ khai hải quan đã được thông quan theo Mẫu số 01-2/HT
  • Bảng kê các khoản thanh toán qua ngân hàng đối với hàng hóa xuất khẩu phải được lập đầy đủ để đối chiếu với số tiền ghi trên hóa đơn GTGT đầu ra của hàng hóa xuất khẩu.

Hiện nay, hồ sơ hoàn thuế GTGT sẽ được nộp trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của cơ quan thuế.

Những sai lầm thường gặp cần tránh

  • Đảm bảo thời gian đầu tư đã đăng ký trùng với thời gian hoàn thành dự án thực tế. Thuế GTGT đầu vào nằm ngoài thời gian đầu tư không được hoàn lại.
  • Xác minh rằng dự án đầu tư của bạn đáp ứng các yêu cầu về ngành nghề kinh doanh có điều kiện và xin các giấy phép phụ cần thiết.
  • Đảm bảo góp đủ số vốn điều lệ đã đăng ký và có chứng từ hợp lệ.
  • Duy trì hồ sơ chi tiết và chính xác cho cả hoạt động kinh doanh và dự án đầu tư để tránh các vấn đề không tuân thủ.

Dòng thời gian

Thời gian xử lý hoàn thuế VAT có thể khác nhau, thường dao động từ 6 đến 40 ngày kể từ ngày cơ quan thuế ban hành thông báo chấp nhận đơn bằng văn bản và thời hạn xử lý đơn hoàn thuế. Xử lý kiểm toán VAT

  • Giữ mọi tài liệu được sắp xếp và dễ dàng truy cập. Đảm bảo hồ sơ tài chính, hóa đơn, hợp đồng và bằng chứng thanh toán đầy đủ và chính xác.
  • Có trách nhiệm và hợp tác trong quá trình kiểm toán. Cung cấp bất kỳ thông tin bổ sung hoặc giải thích nào mà kiểm toán viên thuế yêu cầu ngay lập tức.
  • Nếu phát hiện ra sự khác biệt hoặc vấn đề trong quá trình kiểm toán, hãy giải quyết ngay. Sửa chữa mọi lỗi và cung cấp tài liệu cần thiết để hỗ trợ cho khiếu nại của bạn.
  • Hãy cân nhắc việc thuê chuyên gia hoặc cố vấn thuế để hỗ trợ quá trình kiểm toán, đặc biệt nếu việc hoàn thuế VAT liên quan đến các giao dịch phức tạp hoặc số tiền lớn.

Những thay đổi và cập nhật gần đây

Những sửa đổi gần đây về chính sách hoàn thuế VAT

Việt Nam gần đây đã thực hiện những thay đổi đáng kể đối với chính sách thuế VAT nhằm hỗ trợ phục hồi kinh tế và cải thiện môi trường kinh doanh.Bạn có biết khôngMột trong những sửa đổi đáng chú ý nhất là việc giảm mức thuế VAT tiêu chuẩn từ 10 phần trăm xuống 8 phần trăm, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2023 và kéo dài đến tháng 12 năm 2024.

Việc giảm giá này nhằm mục đích giảm bớt gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp và kích thích chi tiêu của người tiêu dùng.

Việc cắt giảm thuế suất VAT được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhưng không bao gồm các ngành cụ thể như:

  • Viễn thông;
  • Công nghệ thông tin;
  • Tài chính;
  • Ngân hàng;
  • Chứng khoán;
  • Bảo hiểm;
  • Bất động sản;
  • Kim loại và các sản phẩm kim loại đúc sẵn;
  • Khai khoáng (trừ khai thác than);
  • Dầu mỏ tinh chế;
  • Hóa chất; và,
  • Các mặt hàng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt.

Việc loại trừ này đảm bảo rằng việc giảm thuế sẽ nhắm vào các ngành có nhu cầu lớn nhất trong khi vẫn duy trì doanh thu từ các ngành ít bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế.

Tác động của những thay đổi về quy định đối với doanh nghiệp

Đối với các doanh nghiệp, việc giảm thuế VAT mang lại sự giảm nhẹ đáng kể bằng cách giảm gánh nặng thuế chung, do đó cải thiện dòng tiền và lợi nhuận. Sự thay đổi này đặc biệt có lợi cho các ngành chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của suy thoái kinh tế, chẳng hạn như bán lẻ, dịch vụ khách sạn và sản xuất. Các doanh nghiệp có thể tái đầu tư khoản tiết kiệm vào hoạt động, mở rộng và duy trì lực lượng lao động, thúc đẩy khả năng phục hồi và tăng trưởng kinh tế.

Tuy nhiên, các doanh nghiệp trong các lĩnh vực bị loại trừ phải tiếp tục quản lý nghĩa vụ thuế GTGT của mình theo mức thuế suất tiêu chuẩn. Điều quan trọng đối với các doanh nghiệp này là phải duy trì việc tuân thủ chặt chẽ các quy định về thuế GTGT để tránh bị phạt và đảm bảo hoạt động thông suốt.

(*) Tại thời điểm bạn đọc bài viết này, các quy định có thể đã được sửa đổi, bổ sung hoặc có cách hiểu khác. Bạn vui lòng cập nhật và đối chiếu với quy định hiện hành mới nhất. Bài viết mang tính chất tham khảo, không mang tính hướng dẫn cụ thể cho tổ chức, cá nhân nào.

MIỄN PHÍ

NHẬN TƯ VẤN DỊCH VỤ

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về doanh nghiệp của bạn và xem xét liệu chúng ta có phù hợp với nhau không.

Bài viết liên quan

Từ 01/7/2025, theo Luật Thuế Giá trị gia tăng sửa đổi, phân bón chính thức chuyển từ “không chịu thuế”