Kế toán Thanh Ngọc

Chân thành - Chất lượng - Chi phí hợp lý
Cập nhật mới

VAS so với IFRS: Chuyển đổi chuẩn mực kế toán

Nội dung

Chuẩn mực kế toán (VAS) là các quy định được thiết kế riêng cho các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam. Do Bộ Tài chính xây dựng, VAS phù hợp với môi trường kinh tế và pháp lý địa phương. Các chuẩn mực này chủ yếu dựa trên quy tắc, cung cấp hướng dẫn chi tiết về các phương pháp kế toán khác nhau.

Mặt khác, Chuẩn mực kế toán IFRS được phát triển bởi Hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB). IASB là một cơ quan thiết lập chuẩn mực độc lập trong IFRS Foundation.Bạn có biết khôngTrên thực tế, Chuẩn mực kế toán IFRS là ngôn ngữ kế toán toàn cầu—các công ty ở hơn 140 khu vực pháp lý được yêu cầu sử dụng chuẩn mực này khi báo cáo về tình hình tài chính của mình.

IASB được hỗ trợ bởi đội ngũ kỹ thuật và nhiều cơ quan tư vấn. IFRS tập trung vào phương pháp tiếp cận dựa trên nguyên tắc, cung cấp nhiều tính linh hoạt hơn và hướng đến tính minh bạch và khả năng so sánh cao giữa các biên giới quốc tế. Quan điểm toàn cầu này giúp các tập đoàn đa quốc gia và nhà đầu tư quốc tế bằng cách chuẩn hóa báo cáo tài chính, giúp đánh giá và so sánh sức khỏe tài chính và hiệu suất trên các thị trường khác nhau dễ dàng hơn.

Bài viết này sẽ tìm hiểu cách những khác biệt giữa hai tiêu chuẩn này tác động đến doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp đang chuyển đổi từ VAS sang IFRS.

Bối cảnh lịch sử và sự phát triển của VAS và IFRS

Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) được xây dựng để phù hợp với điều kiện kinh tế và môi trường pháp lý đặc thù của đất nước. Ban đầu, VAS dựa trên các phiên bản trước của Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS), được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của nền kinh tế Việt Nam.

Nắm vững tuân thủ thuế, chuẩn mực kế toán và thực hành kiểm toán tại Việt Nam 2023/2024

Bộ Tài chính Việt Nam đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng các chuẩn mực này, đảm bảo rằng chúng phù hợp với các thông lệ kinh doanh và yêu cầu báo cáo tài chính tại địa phương. Theo thời gian, VAS đã trải qua một số lần sửa đổi để kết hợp các thông lệ tốt nhất và giải quyết các thách thức báo cáo tài chính mới nổi trong thị trường trong nước.

Việc áp dụng IFRS sẽ khuyến khích quản trị doanh nghiệp và các hoạt động quản lý rủi ro tốt hơn, đưa các công ty Việt Nam phù hợp với các tiêu chuẩn toàn cầu. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này đặt ra những thách thức như nhu cầu đào tạo chuyên sâu cho các chuyên gia kế toán và việc đại tu các hệ thống báo cáo tài chính hiện có. Bất chấp những thách thức này, những lợi ích chiến lược của việc áp dụng IFRS, bao gồm sự tự tin của nhà đầu tư được cải thiện và khả năng cạnh tranh cao hơn trên thị trường toàn cầu, khiến đây trở thành một bước đi quan trọng đối với tăng trưởng và hội nhập kinh tế của Việt Nam.

Phân tích so sánh VAS và IFRS

Việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS thể hiện sự thay đổi từ cách tiếp cận dựa trên quy tắc sang cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc, nâng cao khả năng so sánh, tính minh bạch và tính phù hợp của các báo cáo tài chính. Trong khi VAS mang lại sự đơn giản và ổn định, IFRS cung cấp sự thể hiện chính xác và toàn diện hơn về hiệu suất và vị thế tài chính của một thực thể. Việc hiểu được những khác biệt này là rất quan trọng đối với các thực thể hoạt động tại Việt Nam và xem xét các tiêu chuẩn báo cáo quốc tế.

Bảng sau đây nêu bật những khía cạnh chính mà các chuẩn mực kế toán này khác nhau:

Diện mạoVAS (Chuẩn mực kế toán Việt Nam)IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế)
Phương pháp tiếp cận dựa trên nguyên tắc so với phương pháp tiếp cận dựa trên quy tắcDựa trên quy tắc : Áp dụng các quy tắc cụ thể để đánh giá và xử lý các vấn đề kế toán, dẫn đến sự cứng nhắc.Dựa trên nguyên tắc : Cung cấp một khuôn khổ linh hoạt tập trung vào các nguyên tắc cơ bản cho báo cáo tài chính, cho phép đánh giá và xử lý linh hoạt.
Trình bày Báo cáo tài chínhBiểu mẫu chuẩn: Các doanh nghiệp báo cáo theo VAS cũng được yêu cầu áp dụng hệ thống tài khoản kế toán và mẫu báo cáo tài chính chuẩn theo VAS, được quy định tại Thông tư 200 do Bộ Tài chính ban hành năm 2014, mang tính mô tả và không linh hoạt. Báo cáo tài chính được lập dựa trên định dạng báo cáo tài chính chuẩn VAS. Báo cáo về tình hình tài chính (bảng cân đối kế toán) vào cuối kỳ.Một báo cáo về báo cáo thu nhậpBáo cáo lưu chuyển tiền tệ trong kỳGhi chú về báo cáo tài chínhĐịnh dạng linh hoạt : Không có biểu mẫu bắt buộc, cho phép các công ty thiết kế báo cáo tài chính phù hợp với đặc điểm và nhu cầu kinh doanh của mình.
Tiền tệ báo cáoĐồng Việt Nam (VND) : Yêu cầu sử dụng VND làm đơn vị tiền tệ báo cáo chính thức cho các cơ quan chức năng, với tỷ lệ chuyển đổi được công bố trong các ghi chú.Nhiều loại tiền tệ : Cho phép báo cáo nhiều loại tiền tệ khác nhau, có thông tin chuyển đổi và tỷ giá hối đoái được công bố.
Ngưỡng giá trị tối thiểu của tài sản cố định30.000.000 đồng:Tài sản cố định phải đạt giá trị tối thiểu nêu trên.Không có hướng dẫn cụ thể :Không có hướng dẫn cụ thể về ngưỡng giá trị tối thiểu của tài sản cố định.
Đo lường sau khi nhận dạng PPE ban đầuHai mô hình kế toán: mô hình chi phí và mô hình đánh giá lại.Chỉ cho phép mô hình chi phí
Suy giảm tài sảnKhông có hướng dẫn cụ thể : Không đưa ra các yêu cầu rõ ràng để ghi nhận suy giảm tài sản, chủ yếu áp dụng nguyên tắc giá gốc.Ghi nhận suy giảm : Ghi nhận suy giảm khi giá trị hợp lý thấp hơn giá trị ghi sổ, điều chỉnh giá trị ghi sổ cho phù hợp.
Ghi nhận doanh thu và báo cáo tài chínhTính linh hoạt : Cho phép ghi nhận doanh thu khi rủi ro và phần thưởng được chuyển giao, điều này có thể thay đổi thời gian và dẫn đến khả năng so sánh kém hơn.Yêu cầu nghiêm ngặt : Tuân theo IFRS 15, yêu cầu quy trình năm bước chi tiết để ghi nhận doanh thu dựa trên việc chuyển giao quyền kiểm soát, đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh.
Phân loại hợp đồng cho thuêCho thuê hoạt động và cho thuê tài chính:Đối với hợp đồng thuê hoạt động, bên thuê chỉ ghi nhận tiền thuê định kỳ là chi phí phát sinh trong kỳ. Đối với hợp đồng thuê tài chính, bên thuê sẽ ghi nhận tài sản và nợ phải trả thuê tài chính. Sau đó, bên thuê sẽ phân bổ tài sản và nợ phải trả thuê tài chính vào các báo cáo của kỳ tiếp theo.Không còn phân biệt giữa hợp đồng thuê hoạt động và hợp đồng thuê tài chính:Tài sản có quyền sử dụng và nợ thuê sẽ được ghi nhận trong báo cáo tài chính trừ những trường hợp đặc biệt.
Công cụ tài chínhPhương pháp giá thành lịch sử : Chủ yếu ghi lại các công cụ tài chính theo giá mua ban đầu, mang lại sự đơn giản và ổn định nhưng định giá có khả năng lỗi thời.Phương pháp giá trị hợp lý : Đo lường các công cụ tài chính theo giá trị hợp lý, phản ánh điều kiện thị trường hiện tại và cho phép so sánh tốt hơn giữa các công ty.
Báo cáo hợp nhất và đầu tưCách tiếp cận đơn giản hóa : Hợp nhất các nhiệm vụ với một số miễn trừ; các khoản đầu tư thường được xử lý theo cách tiếp cận dựa trên chi phí.Hợp nhất toàn diện : Yêu cầu các công ty mẹ trình bày báo cáo tài chính hợp nhất, nhấn mạnh vào quyền kiểm soát để hợp nhất, với các khoản đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh được hạch toán theo phương pháp vốn chủ sở hữu.
Dòng tiền và ThuếBáo cáo ít chi tiết hơn : Báo cáo lưu chuyển tiền tệ ít chi tiết hơn, với hướng dẫn hạn chế về các công cụ phái sinh và thay đổi trong các khoản nợ phải trả; các khoản thấu chi ngân hàng được coi là các khoản vay ngân hàng.Báo cáo dòng tiền chi tiết : IAS 7 yêu cầu công bố toàn diện về dòng tiền, bao gồm những thay đổi trong hoạt động tài chính và phân loại rõ ràng các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
Nhận dạng và Đo lường Tài sản và Nợ phải trảGiá gốc : Chủ yếu sử dụng giá gốc, phản ánh sự đơn giản và an toàn nhưng không phải giá trị thị trường hiện tại.Giá trị hợp lý : Nhấn mạnh giá trị hợp lý để định giá tài sản và nợ phải trả chính xác và đáng tin cậy hơn, theo hướng dẫn của các tiêu chuẩn như IAS 16, IAS 38 và IFRS 9.
Vốn hóa chi phí đi vayTài sản dài hạn:Việc vốn hóa chi phí đi vay chỉ dành cho tài sản dài hạn được phépKhông có hướng dẫn cụ thể :Các tài sản đủ điều kiện để vốn hóa cần phải có một khoảng thời gian đáng kể để sẵn sàng cho mục đích sử dụng hoặc bán theo dự kiến, nhưng không có hướng dẫn cụ thể nào cho khoảng thời gian này.

Nỗ lực hội tụ và triển vọng tương lai

Chính phủ Việt Nam đã đặt ra kế hoạch chiến lược áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) vào năm 2025, đánh dấu sự chuyển đổi đáng kể từ Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS). Sự chuyển đổi này là một phần trong nỗ lực nâng cao khả năng so sánh và minh bạch của báo cáo tài chính doanh nghiệp, đưa Việt Nam tiếp cận với các thông lệ tốt nhất quốc tế và cải thiện quản trị doanh nghiệp.

Kế hoạch áp dụng IFRS, được nêu trong lộ trình dự thảo công bố năm 2019, được chia thành hai giai đoạn chính:

Giai đoạn I: Đơn xin tự nguyện (2022-2025)

Trong giai đoạn này, các đơn vị có đủ nguồn lực và nhu cầu về IFRS sẽ bắt đầu áp dụng các chuẩn mực này một cách tự nguyện. Các đơn vị này bao gồm các công ty mẹ là doanh nghiệp nhà nước, các công ty niêm yết, các đơn vị công lớn và các công ty 100% vốn đầu tư nước ngoài được Bộ Tài chính (MoF) chấp thuận trước. Giai đoạn này cho phép các đơn vị này lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS, đóng vai trò là giai đoạn chuẩn bị cho việc áp dụng rộng rãi hơn.

Giai đoạn II: Nộp đơn bắt buộc (Sau năm 2025)

Sau giai đoạn tự nguyện, việc áp dụng IFRS sẽ trở thành bắt buộc đối với một số doanh nghiệp. Giai đoạn này sẽ yêu cầu báo cáo tài chính hợp nhất bắt buộc và có thể mở rộng sang báo cáo tài chính riêng bắt buộc hoặc tự nguyện, tùy thuộc vào các quy định cụ thể do Bộ Tài chính đưa ra. Ngoài ra, các doanh nghiệp không phải áp dụng IFRS đầy đủ sẽ cần tuân thủ Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Việt Nam (VFRS), được thiết kế để phù hợp chặt chẽ với các nguyên tắc IFRS.

Những thách thức trong quá trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS

Việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS đặt ra một số thách thức, đặc biệt là về mặt điều chỉnh kỹ thuật và hoạt động:

Điều chỉnh kỹ thuật:

  • Các công ty sẽ cần đầu tư vào đào tạo chuyên sâu cho nhóm kế toán và tài chính của mình để hiểu và áp dụng IFRS. Điều này đòi hỏi phải hiểu sâu sắc về cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc của IFRS, vốn phức tạp hơn và dựa trên phán đoán hơn so với VAS dựa trên quy tắc.
  • Hệ thống kế toán và phần mềm hiện tại có thể cần nâng cấp hoặc thay thế đáng kể để xử lý các yêu cầu báo cáo mới theo IFRS. Điều này bao gồm đảm bảo rằng các hệ thống có thể nắm bắt và báo cáo chính xác các phép đo giá trị hợp lý và các tiết lộ cụ thể khác theo IFRS.

Điều chỉnh hoạt động:

  • Việc chuyển sang IFRS sẽ đòi hỏi phải đại tu toàn diện các quy trình và kiểm soát nội bộ để đảm bảo tuân thủ. Điều này bao gồm việc cập nhật các chính sách, quy trình và thực hành lập tài liệu.
  • Các công ty sẽ cần phải thích ứng với những thay đổi về quy định và đảm bảo rằng báo cáo tài chính của họ đáp ứng các yêu cầu IFRS mới đồng thời tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương.

Lợi ích và tầm quan trọng chiến lược

Bất chấp những thách thức, việc điều chỉnh VAS theo các chuẩn mực kế toán toàn cầu như IFRS mang lại những lợi ích đáng kể và lợi thế chiến lược:

Tính minh bạch và khả năng so sánh tài chính được cải thiện có thể cải thiện khả năng tiếp cận thị trường vốn toàn cầu. Các nhà đầu tư và chủ nợ thường thích các báo cáo tài chính được lập theo IFRS vì nó cung cấp cho họ thông tin đáng tin cậy và toàn diện hơn để đưa ra quyết định sáng suốt.

Việc áp dụng IFRS sẽ cải thiện tính minh bạch của báo cáo tài chính, giúp các bên liên quan dễ dàng hiểu và so sánh các báo cáo tài chính giữa các thực thể và khu vực pháp lý khác nhau. Điều này có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và thu hút đầu tư nước ngoài.

Đối với các công ty đa quốc gia hoạt động tại Việt Nam, việc chuyển đổi sang IFRS sẽ hợp lý hóa quy trình báo cáo tài chính của họ, cho phép tích hợp liền mạch với hoạt động toàn cầu của họ. Sự liên kết này có thể làm giảm sự phức tạp của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất và tăng cường tính nhất quán của thông tin tài chính.

Bằng cách áp dụng các thông lệ quốc tế tốt nhất trong báo cáo tài chính, các công ty Việt Nam có thể củng cố khuôn khổ quản trị doanh nghiệp của mình. IFRS cung cấp một khuôn khổ mạnh mẽ cho báo cáo tài chính, có thể giúp các công ty thực hiện tốt hơn các biện pháp kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro.

(*) Tại thời điểm bạn đọc bài viết này, các quy định có thể đã được sửa đổi, bổ sung hoặc có cách hiểu khác. Bạn vui lòng cập nhật và đối chiếu với quy định hiện hành mới nhất. Bài viết mang tính chất tham khảo, không mang tính hướng dẫn cụ thể cho tổ chức, cá nhân nào.

MIỄN PHÍ

NHẬN TƯ VẤN DỊCH VỤ

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về doanh nghiệp của bạn và xem xét liệu chúng ta có phù hợp với nhau không.

Bài viết liên quan

Ngày 04/05, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân, trong đó